Dictionary groove

WebJun 30, 2004 · groove 1. An adjective describing a rhythmic quality of music that is emotionally communicative and soulful; used for music moving at a steady beat. 2. A … Webgroove noun [ C ] uk / ɡruːv / us / ɡruːv / a long, narrow, hollow space cut into a surface 沟;槽;辙;纹 The window slides along a deep metal groove to open and close. 窗户沿 …

Groove for the vertebral artery trong Y học nghĩa là gì?

Webnoun Definition of groove 1 as in routine an established and often automatic or monotonous series of actions followed when engaging in some activity I can't get into the groove on … crystal lee tabor city nc https://urlinkz.net

Urban Dictionary: groove

Webgroove noun / ɡruːv/ a long, narrow cut made in a surface khe, kẽ the groove in a record. (Translation of groove from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Groove for the vena cava là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Groove-type contraction joint là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... crystal lee radio personality

GROOVE significado en inglés - Cambridge Dictionary

Category:groove translation English to Spanish: Cambridge Dictionary

Tags:Dictionary groove

Dictionary groove

What does groove mean? - definitions.net

WebApr 23, 2015 · groove. (n.) c. 1400, "cave; mine; pit dug in the earth" (late 13c. in place names), from a Scandinavian source such as Old Norse grod "pit," or from Middle Dutch … WebGroove A furrow, channel, or long hollow, such as may be formed by cutting, molding, grinding, the wearing force of flowing water, or constant travel; a depressed way; a worn path; a rut. Groove (Mining) A shaft or excavation. Groove Hence: The habitual course of life, work, or affairs; fixed routine.

Dictionary groove

Did you know?

WebPerforming very well, excellent; also, in fashion, up-to-date. For example, The band was slowly getting in the groove, or To be in the groove this year you'll have to get a fake fur … WebBritannica Dictionary definition of GROOVE 1 [count] : a long, narrow cut or low area in a surface the grooves on a vinyl record The door slides along a groove in the doorframe. 2 …

WebApr 10, 2024 · groove in American English. (gruv ) noun. 1. a long, narrow furrow or hollow cut in a surface with a tool, as the track cut in a phonograph record for the stylus to follow. 2. any channel or rut cut or worn in a … Webin ( or into) the groove. 1 performing well or confidently, especially in an established pattern. 2 indulging in relaxed and spontaneous enjoyment, especially dancing. informal. A …

Webidiom informal to start to be happy, confident, or successful again after a difficult period: After struggling with repeated defeats, her game suddenly clicked and she got her … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Groove for the vertebral artery là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ...

Webbe in a groove 1. To be immersed in a particular task and thus working smoothly and efficiently. Now that I'm in a groove, I think I'll be able to finish this paper tonight—ahead …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Groove of the talus là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... dwm120 tiresWebgroove (groov) A narrow channel, depression, or furrow. Synonym: sulcus anal groove An indented ring that is palpable just inside the anus along a circumferential line called the white line. The groove is caused by a space between the end of the internal anal sphincter (above) and the subcutaneous part of the external sphincter (below). dwm48f1y1 remoteWebGrooved definition: Something that is grooved has grooves on its surface. Meaning, pronunciation, translations and examples crystal legacyWebgroove noun [ C ] uk / ɡruːv / us a long, narrow line that has been cut into a surface желобок, канавка Preparing for your Cambridge English exam? Get ready with … dwm55f1y1 firmwareWebabbreviation short for the genre of music called electro boogie or electro funk from the 1980's. commonly misused to abbreviate the genre of music electro house. Person 1: Electro is awesome. Person 2: Really? I didn't know people still listened to that. Person 1: What are you talking about? Haven't you heard of feed me or wolfgang gartner ? crystal leftWebgroove (gro̅o̅v), n., v., grooved, groov•ing. n. a long, narrow cut or indentation in a surface, as the cut in a board to receive the tongue of another board (tongue-and-groove joint,) a … dwm5148 centurylink.netWebGroove A furrow, channel, or long hollow, such as may be formed by cutting, molding, grinding, the wearing force of flowing water, or constant travel; a depressed way; a worn … crystal legacy private server