On the right track là gì

WebVí dụ: This house is off the beaten track. = Căn nhà này ở nơi hẻo lánh. (off the beaten track là tính từ mô tả cho cụm danh từ this house) Hoặc: They drove off the beaten track. = Họ lái xe đến nơi hẻo lánh. (off the beaten track là trạng từ mô tả cho động từ travelled) Web!to be on the track of - theo hút, theo vết chân, đi tìm !to be on the right track - đi đúng đường !to be off the track - trật bánh (xe lửa) - lạc đường, lạc lối - mất hút, mất dấu vết - lạc đề !to cover up one's tracks - che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm !to follow the tracks of - theo dấu chân !to follow in someone's tracks

On the right track nghĩa là gì?

WebĐịnh nghĩa back on track It generally means that you're back on to the plan / direction you were originally trying to get to. So, for example, if you were trying to exercise/ lose weight - you could say, I gained 10 pounds because I stopped exercising, but now, I'm back on track - exercising 3 times a week. It might not work well with someone who just broke up - … WebDịch trong bối cảnh "STAND ON MY FEET" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "STAND ON MY FEET" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản … the plot the story of an hour https://urlinkz.net

TRACK Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Web(n) Về phía phải Tiếng Anh là gì? (n) Về phía phải Tiếng Anh có nghĩa là On the right. Ý nghĩa - Giải thích On the right nghĩa là (n) Về phía phải. Đây là cách dùng On the right. … Webtheo hút, theo vết chân, đi tìm. to be on the right track. đi đúng đường. to be off the track. trật bánh (xe lửa) 12 thành ngữ khác. to cover up one's track s. che dấu vết tích; che … Web: on the right track 1. nói về một sự việc đang diễn tiến hoặc được thực hiện theo cách có nhiều khả năng dẫn đến kết quả tốt đẹp như mong muốn - The American economy is on the right track, and we'd like to keep it that way. * Nền kinh tế Hoa Kỳ đang phát triển đúng hướng tốt đẹp, và chúng tôi muốn duy trì theo hướng ... the plot thickens lucy podcast

On the right track nghĩa là gì?

Category:STAND ON MY FEET Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

Tags:On the right track là gì

On the right track là gì

Track & Trace – Smartlog

Web1 de jan. de 2024 · Track & Trace là gì? Thuật ngữ track & trace (tạm dịch là kiểm tra và theo dõi hoặc theo dõi và truy vấn) của người dùng thường được định nghĩa là khả năng xác định nguồn gốc và các giai đoạn khác nhau của quá trình sản xuất và phân phối. Trong phần mềm quản lý vận ...

On the right track là gì

Did you know?

Webon track ý nghĩa, định nghĩa, on track là gì: 1. making progress and likely to succeed in doing something or in achieving a particular result…. Tìm hiểu thêm. Từ điển Webkeep track ý nghĩa, định nghĩa, keep track là gì: 1. to make certain that you know what is happening or has happened to someone or something: 2. to…. Tìm hiểu thêm.

WebĐịnh nghĩa It's on track. Tiếng Anh (Mỹ)Tiếng Pháp (Pháp)Tiếng ĐứcTiếng ÝTiếng NhậtTiếng Hàn QuốcTiếng Ba LanTiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ … Web5 de set. de 2010 · "On Right Track" có nghĩa là đi đúng đường, đúng hướng. Khi dùng thành ngữ này, người ta phải nói là ON THE RIGHT TRACK, nhưng vì đây là một tựa đề …

Web30 de abr. de 2024 · On Trachồng là 1 trong các tự khá thịnh hành và thịnh hành trong câu giờ Anh. On Track là một trong các từ bỏ được gọi theo tức thị bản thân liên tiếp có tác dụng điều nào đó hoặc duy trì cho 1 bài toán như thế nào kia cđọng được tiến hành nhằm mục đích đã có được một điều gì đấy hy vọng ngóng sau đây. Web11 de mar. de 2024 · If you track something messy or dirty, you leave messy or dirty marks when walking because you had something on your shoes or feet: on the right/wrong track We believe we are on the right track to grow the business in the coming months. Xem thêm: Bói Bài Tarot : Tu Vi Boi Bai Que Cuu Huyen That To, Xemtuong Boi Bai

Web25 de fev. de 2010 · Một là ON THE RIGHT TRACK nghĩa là suy nghĩ hay hành động đúng hướng, và hai là RIGHT-HAND nghĩa là người phụ tá đáng tin cậy. Huyền Trang xin …

WebVậy nên việc thông thạo cụm từ On Track là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu Tiếng Anh. On Track ( verb) Cách … side table or night standWebĐịnh nghĩa track of time I assume the full phrase was “lose track of time” or “keep track of time”, right? To “lose track” of something means that you are no longer aware of it. In the case of time, it means you’re distracted and forget to consider the time. For example, “I enjoyed our conversation so much, I lost track of time and was late to work.” You can … side table in chineseWebbe on the right track ý nghĩa, định nghĩa, be on the right track là gì: 1. to be doing something in a way that will bring good results: 2. to be doing something in a way…. Tìm … side table in frenchWeb4 de mai. de 2024 · Trái nghĩa với là Stay on the wrong track hoặc Fall off the track, đều có nghĩa là đi sai hướng, làm sai cách. Ví dụ: I’m worried that I’m staying on the wrong track. (Tôi lo lắng rằng mình đang đi sai hướng.) Have you ever wondered that your love’s staying on the wrong track? side tables 3d warehouseWebto make tracks. (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, bỏ chạy, bỏ trốn. to make tracks for. đuổi theo (ai) đi thẳng về phía. to put somebody on the right track. đưa ai vào con đường đúng, … the plot thickens movie 1936Web: on the right track 1. nói về một sự việc đang diễn tiến hoặc được thực hiện theo cách có nhiều khả năng dẫn đến kết quả tốt đẹp như mong muốn - The American economy is on … the plot thickens on george santosWebĐịnh nghĩa track of time I assume the full phrase was “lose track of time” or “keep track of time”, right? To “lose track” of something means that you are no longer aware of it. In … side table on arm that becomes coffee table